Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 25-06-2024 - Cập nhật lúc 18:36 21/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 25-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 18:36 21/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 47 ngoại tệ tăng giá, 54 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 67 ngoại tệ tăng giá và 50 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,621.00 16,721.00 17,359.00
Đô la Canada CAD 18,270 18,300 18,860
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,058 28,163 28,963
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,463.53 3,580.03
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,660.00 0.00
Euro EUR 26,765 26,873 27,794
Bảng Anh GBP 31,909 31,909 32,774
Đô la Hồng Kông HKD 2,780.00 3,080.00 3,450.00
Yên Nhật JPY 154.62 156.18 163.64
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.23 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.21 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.97 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,550.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,374.00 2,454.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,370.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,381.00 2,476.00
Đô la Singapore SGD 18,462 18,536 18,096
Bạc Thái THB 644.00 664.00 731.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,235 25,245 25,465
Vàng SJC XAU 759,800 0.00 769,800
7,000,000 7,000,000 7,300,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,040 25,430
EUR 26,694 28,158
GBP 32,055 33,418
JPY 162.88 172.35
HKD 3,166.60 3,301.23
AUD 16,449.59 17,148.95
CAD 17,806.49 18,563
RUB 0.00 276.80
Cập nhật lúc 18:36 21/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021